FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Jezeph

25.12.1997(26) 183cm 79Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK47
Sức mạnh
50
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
13
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
14
Chuyền dài
20
Lực sút
21
Đánh đầu
20
Sút xa
21
Vô-lê
14
Sút xoáy
13
Đá phạt
17
Penalty
28
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
32
Phản ứng
49
Quyết đoán
17
TM phát bóng
44
TM đổ người
49
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
52