FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dmytro Bilonog

26.5.1995(29) 184cm 81Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM49
CDM43
RM53
RB42
RWB44
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
55
Nhảy
37
Khéo léo
49
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
37
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
36
Tranh bóng
31
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
52
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
44
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
46
Đá phạt
37
Penalty
58
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
37
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16