FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Gino

26.2.1993(31) 173cm 60Kg
ST46
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM52
CDM47
RM52
RB48
RWB49
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
43
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
43
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
28
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17