FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Firenze

26.6.1993(30) 180cm 70Kg
ST52
RW48
CF50
RF50
CAM49
CM45
CDM36
RM47
RB36
RWB36
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
50
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
62
Chuyền dài
40
Lực sút
55
Đánh đầu
58
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
61
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
29
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11