FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Tratt

14.9.1994(30) 190cm 77Kg
ST41
RW40
CF39
RF39
CAM38
CM39
CDM45
RM41
RB47
RWB46
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
48
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
51
Rê bóng
42
Giữ bóng
39
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
34
Chuyền dài
34
Lực sút
42
Đánh đầu
49
Sút xa
27
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
31
Phản ứng
39
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17