FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gradi Milenge

4.8.1997(27) 181cm 73Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM32
CM34
CDM42
RM35
RB45
RWB43
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
38
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
34
Giữ bóng
32
Kèm người
42
Tranh bóng
55
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
28
Lực sút
38
Đánh đầu
42
Sút xa
24
Vô-lê
32
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
34
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
31
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20