FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Lozano

23.2.1994(30) 177cm 68Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM46
RM62
RB49
RWB51
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
61
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
34
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
41
Tranh bóng
34
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
70
Sút xoáy
68
Đá phạt
55
Penalty
59
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
58
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16