FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nahitan Nandez

28.12.1995(28) 172cm 72Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM56
CM59
CDM62
RM55
RB60
RWB60
CB60
SW59
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
64
Rê bóng
45
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
34
Chuyền dài
66
Lực sút
61
Đánh đầu
42
Sút xa
54
Vô-lê
36
Sút xoáy
44
Đá phạt
48
Penalty
55
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
20