FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rivaldinho

4.10.1994(29) 186cm 85Kg
ST58
RW53
CF55
RF55
CAM52
CM45
CDM36
RM51
RB37
RWB37
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
53
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
62
Chuyền dài
35
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
46
Sút xoáy
63
Đá phạt
33
Penalty
61
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15