FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stiven Alzate

8.8.1995(29) 176cm 70Kg
ST37
RW42
CF39
RF39
CAM39
CM39
CDM41
RM43
RB46
RWB46
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
46
Rê bóng
47
Giữ bóng
34
Kèm người
39
Tranh bóng
48
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
29
Chuyền dài
30
Lực sút
22
Đánh đầu
38
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
32
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
38
Phản ứng
44
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14