FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomislav Kis

4.4.1994(30) 180cm 75Kg
ST60
RW57
CF59
RF59
CAM57
CM50
CDM40
RM55
RB41
RWB43
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
21
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
67
Chuyền dài
29
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
52
Đá phạt
43
Penalty
65
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13