FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corey Harvey

1.8.1998(26) 185cm 70Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK43
Sức mạnh
47
Thể lực
41
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
48
Khéo léo
31
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
13
Giữ bóng
24
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
25
TM phát bóng
46
TM đổ người
44
TM bắt bóng
41
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
47