FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Linley

23.1.1997(27) 170cm 63Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM44
CDM44
RM45
RB45
RWB45
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
36
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
48
Rê bóng
41
Giữ bóng
32
Kèm người
44
Tranh bóng
42
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
34
Chuyền dài
45
Lực sút
42
Đánh đầu
43
Sút xa
29
Vô-lê
36
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18