FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Murillo

22.7.1992(32) 180cm 75Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM49
RM45
RB48
RWB47
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
52
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
47
Rê bóng
41
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
57
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
41
Sút xa
35
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
38
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17