FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahima Faye

13.12.1992(31) 170cm 65Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM55
CM48
CDM40
RM56
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
45
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
41
Khéo léo
65
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
31
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
26
Tranh bóng
34
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
61
Chuyền dài
39
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13