FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Sorge

21.4.1993(31) 190cm 82Kg
ST34
RW31
CF30
RF30
CAM29
CM31
CDM43
RM32
RB47
RWB45
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
55
Tăng tốc
54
Tốc độ
43
Nhảy
48
Khéo léo
51
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
58
Rê bóng
30
Giữ bóng
30
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
35
Đánh đầu
51
Sút xa
23
Vô-lê
19
Sút xoáy
24
Đá phạt
20
Penalty
31
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
18
Phản ứng
43
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13