FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riccardo Gagno

26.7.1997(27) 180cm 78Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK48
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
26
Lực sút
27
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
29
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
20
Phản ứng
49
Quyết đoán
22
TM phát bóng
47
TM đổ người
50
TM bắt bóng
41
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
55