FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paolo Parente

8.3.1997(27) 190cm 78Kg
ST43
RW45
CF43
RF43
CAM42
CM42
CDM48
RM45
RB52
RWB51
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
51
Khéo léo
48
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
56
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
31
Chuyền dài
35
Lực sút
29
Đánh đầu
53
Sút xa
34
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16