FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Gulli

9.11.1997(27) 179cm 75Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM50
CDM48
RM52
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
46
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
38
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
44
Tranh bóng
41
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
65
Đánh đầu
44
Sút xa
44
Vô-lê
47
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
53
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19