FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Turki Al Jalfan

26.7.1991(33) 185cm 75Kg
ST45
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM45
CDM51
RM44
RB53
RWB51
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
49
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
33
Giữ bóng
46
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
44
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
54
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
36
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14