FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francis D'Albenas

11.1.1996(28) 177cm 76Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM40
CDM31
RM47
RB33
RWB34
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
13
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
53
Chuyền dài
28
Lực sút
42
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
59
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
39
Phản ứng
44
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16