FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Mercado

10.5.1991(33) 183cm 78Kg
ST50
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM44
CDM36
RM48
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
25
Rê bóng
51
Giữ bóng
42
Kèm người
26
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
32
Lực sút
51
Đánh đầu
41
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
35
Đá phạt
38
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
32
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15