FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Mucha

10.5.1997(27) 190cm 85Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM22
CM21
CDM22
RM25
RB26
RWB26
CB24
SW24
GK50
Sức mạnh
47
Thể lực
39
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
53
Khéo léo
33
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
20
Rê bóng
21
Giữ bóng
12
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
19
Chuyền dài
21
Lực sút
13
Đánh đầu
21
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
19
Penalty
13
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
13
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
47
TM đổ người
56
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
54