FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Owen Evans

28.11.1996(27) 184cm 70Kg
ST20
RW22
CF21
RF21
CAM23
CM22
CDM21
RM23
RB21
RWB21
CB20
SW20
GK44
Sức mạnh
30
Thể lực
18
Tăng tốc
38
Tốc độ
39
Nhảy
47
Khéo léo
39
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
18
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
28
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
24
Phản ứng
31
Quyết đoán
17
TM phát bóng
44
TM đổ người
51
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
49