FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Illanes

21.6.1994(30) 178cm 70Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM50
CDM52
RM48
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
46
Tăng tốc
48
Tốc độ
54
Nhảy
54
Khéo léo
49
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
31
Vô-lê
32
Sút xoáy
47
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16