FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanma

23.3.1998(26) 182cm 74Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM23
RM25
RB24
RWB25
CB23
SW23
GK54
Sức mạnh
51
Thể lực
43
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
16
Chuyền dài
17
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
24
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
53
TM đổ người
53
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
58