FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casero

1.8.1995(29) 185cm 78Kg
ST41
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM51
RM42
RB53
RWB51
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
55
Khéo léo
45
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
65
Rê bóng
40
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
26
Chuyền dài
42
Lực sút
45
Đánh đầu
57
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
34
Phản ứng
46
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12