FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Issiaka Bamba

31.3.1990(34) 180cm 73Kg
ST57
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM54
CDM41
RM61
RB43
RWB46
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
47
Tăng tốc
76
Tốc độ
81
Nhảy
43
Khéo léo
72
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
26
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
20
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
40
Lực sút
58
Đánh đầu
41
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
54
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
51
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19