FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Mullen

13.6.1992(32) 183cm 77Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM51
RM52
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
46
Giữ bóng
51
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
47
Chuyền dài
53
Lực sút
58
Đánh đầu
43
Sút xa
47
Vô-lê
46
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10