FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Hagman

1.9.1981(43) 185cm 92Kg
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM23
CDM24
RM21
RB21
RWB21
CB25
SW25
GK49
Sức mạnh
61
Thể lực
23
Tăng tốc
23
Tốc độ
33
Nhảy
48
Khéo léo
34
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
20
Đánh đầu
18
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
26
Phản ứng
44
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
48
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
51