FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Hagen

25.2.1997(27) 187cm 85Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM26
RB25
RWB26
CB27
SW26
GK47
Sức mạnh
67
Thể lực
39
Tăng tốc
44
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
35
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
18
Rê bóng
21
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
19
Chuyền dài
26
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
21
Đá phạt
18
Penalty
19
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
46
Quyết đoán
25
TM phát bóng
44
TM đổ người
50
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
49