FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Barbeiro

29.7.1995(29) 173cm 63Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM45
RM54
RB44
RWB46
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
64
Nhảy
43
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
38
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
47
Tranh bóng
35
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
52
Penalty
54
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
51
Phản ứng
47
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17