FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ian Gonzalez

11.2.1993(31) 189cm 78Kg
ST55
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM46
CDM38
RM50
RB37
RWB39
CB37
SW37
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
49
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
58
Khéo léo
48
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
20
Rê bóng
59
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
26
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
64
Chuyền dài
41
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
47
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20