FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Mozo

5.4.1997(27) 173cm 68Kg
ST42
RW47
CF45
RF45
CAM43
CM43
CDM47
RM48
RB53
RWB53
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
59
Rê bóng
65
Giữ bóng
36
Kèm người
53
Tranh bóng
65
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
31
Chuyền dài
32
Lực sút
31
Đánh đầu
45
Sút xa
30
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18