FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edoardo Oneto

23.2.1996(28) 182cm 71Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM38
RM52
RB37
RWB39
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
61
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
63
Giữ bóng
52
Kèm người
28
Tranh bóng
23
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
40
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
58
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
39
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19