FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hakan Canbazoglu

28.11.1987(36) 188cm 83Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM28
RM27
RB27
RWB26
CB29
SW28
GK58
Sức mạnh
66
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
41
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
21
Chuyền dài
27
Lực sút
19
Đánh đầu
19
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
20
Penalty
24
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
21
TM phát bóng
54
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
60