FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Murad Al Sudani

28.10.1989(35) 170cm 70Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM44
RM45
RB43
RWB43
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
45
Rê bóng
38
Giữ bóng
39
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
30
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18