FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saviour Godwin

22.8.1996(28) 170cm 63Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM43
RM55
RB44
RWB46
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
74
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
35
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
30
Tranh bóng
33
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
58
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
57
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16