FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Cruz

18.7.1987(37) 180cm 78Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM58
CM60
CDM53
RM57
RB48
RWB51
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
44
Tăng tốc
44
Tốc độ
50
Nhảy
28
Khéo léo
48
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
42
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
34
Tranh bóng
46
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
56
Chuyền dài
73
Lực sút
64
Đánh đầu
27
Sút xa
67
Vô-lê
46
Sút xoáy
74
Đá phạt
71
Penalty
65
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
67
Phản ứng
51
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12