FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Torgersen

20.1.1998(26) 174cm 70Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM46
CM42
CDM35
RM48
RB37
RWB38
CB32
SW33
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
45
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
40
Khéo léo
45
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
27
Rê bóng
58
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
27
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
42
Chuyền dài
43
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
36
Vô-lê
51
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
54
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
36
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20