FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matej Pucko

9.10.1993(31) 175cm 68Kg
ST57
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM57
CDM45
RM62
RB46
RWB49
CB36
SW35
GK21
Sức mạnh
40
Thể lực
46
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
47
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
21
Rê bóng
72
Giữ bóng
65
Kèm người
18
Tranh bóng
32
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
49
Lực sút
48
Đánh đầu
30
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
59
Đá phạt
53
Penalty
54
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20