FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Freire

28.12.1995(28) 180cm 75Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM41
CDM37
RM46
RB41
RWB42
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
39
Khéo léo
69
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
49
Giữ bóng
44
Kèm người
25
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
33
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
26
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
50
Phản ứng
38
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15