FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandre

30.4.1992(32) 182cm 82Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM59
RM56
RB56
RWB57
CB57
SW58
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
53
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
65
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
37
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19