FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cleber

5.5.1992(32) 183cm 80Kg
ST40
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM51
RM39
RB52
RWB50
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
75
Khéo léo
45
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
62
Rê bóng
36
Giữ bóng
48
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
25
Chuyền dài
34
Lực sút
45
Đánh đầu
57
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
30
Phản ứng
44
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19