FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abel Moreno

19.2.1995(29) 175cm 65Kg
ST47
RW53
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM53
RM54
RB57
RWB57
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
61
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
35
Chuyền dài
41
Lực sút
43
Đánh đầu
42
Sút xa
33
Vô-lê
27
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13