FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Kobryn

26.1.1995(29) 187cm 83Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM43
CM42
CDM46
RM45
RB50
RWB49
CB50
SW51
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
52
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
29
Chuyền dài
32
Lực sút
21
Đánh đầu
42
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15