FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sondre Karterud

14.5.1996(28) 177cm 74Kg
ST40
RW43
CF41
RF41
CAM40
CM39
CDM44
RM43
RB48
RWB48
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
49
Rê bóng
48
Giữ bóng
36
Kèm người
47
Tranh bóng
60
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
37
Chuyền dài
18
Lực sút
28
Đánh đầu
44
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10