FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Lauritsen

30.8.1997(27) 192cm 85Kg
ST44
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM44
RM45
RB44
RWB44
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
46
Rê bóng
40
Giữ bóng
43
Kèm người
28
Tranh bóng
35
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
38
Penalty
38
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17