FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Haluch

23.7.1995(29) 192cm 77Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK48
Sức mạnh
57
Thể lực
29
Tăng tốc
42
Tốc độ
42
Nhảy
52
Khéo léo
37
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
18
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
21
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
21
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
21
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
47
Quyết đoán
25
TM phát bóng
47
TM đổ người
50
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
52