FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Szymon Przystalski

18.12.1992(31) 189cm 89Kg
ST37
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM46
RM39
RB47
RWB45
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
60
Tăng tốc
53
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
43
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
57
Rê bóng
43
Giữ bóng
43
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
20
Chuyền dài
32
Lực sút
37
Đánh đầu
42
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
43
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
36
Phản ứng
40
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13